STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
---|---|---|
1 | Tai nạn ô tô | 69, 54 |
2 | Tai nạn tàu hỏa | 07, 26 |
3 | Tai nạn xe máy | 95 |
4 | Tai nạn | 00, 04, 40, 46 |
5 | Tắm bồn | 61, 82, 76 |
6 | Tắm nước lạnh | 61, 86 |
7 | Tắm nước trong | 16, 61 |
8 | Tắm sông | 94, 76 |
9 | Tàn sát | 05, 59 |
10 | Tảng đá | 20, 40, 60, 80 |
11 | Tập võ | 70, 72 |
12 | Tầu bay | 10, 11 |
13 | Tàu biển | 11, 70, 90 |
14 | Tầu hỏa | 74, 72 |
15 | Tàu thủy cháy | 38, 83 |
16 | Tàu thủy | 11, 16 |
17 | Tẩy rửa | 62, 41, 10, 01 |
18 | Tên lửa | 01 |
19 | Thạch thùng | 32, 72 |
20 | Tham ăn | 69, 84 |
21 | Thẩm phán quan tòa | 24, 89 |
22 | Thần chết | 83, 93 |
23 | Thần tài | 36, 39, 79, 10 |
24 | Than thở | 90, 95 |
25 | Thằng điên | 74, 75 |
26 | Thằng hề | 03, 08 |
27 | Thằng ngốc | 29, 90 |
28 | Thành lũy | 40, 45, 54 |
29 | Thanh sắt | 19, 09 |
30 | Thất vọng | 12, 71, 64 |
31 | Thấy bể nước | 87, 54, 61 |
32 | Thầy bói | 14, 64, 49 |
33 | Thấy có nước mà không người tắm | 32, 64, 68, 37 |
34 | Thầy cúng | 40, 45 |
35 | Thấy dây dầu | 39 |
36 | Thấy người bé nhỏ | 45, 61 |
37 | Thấy người bị ám sát | 22, 37 |
38 | Thấy người bị treo cổ | 95, 97 |
39 | Thấy người cao lớn | 21, 32 |
40 | Thấy người còn trẻ | 64, 78 |
41 | Thấy người đi dạo | 32, 89 |
42 | Thấy người đội mũ | 56, 89 |
43 | Thấy người đốt làng | 06, 21, 48 |
44 | Thấy người mua | 68 |
45 | Thấy người to béo | 25, 75, 74 |
46 | Thấy tiền | 02, 52, 82 |
47 | Thấy treo cổ nhiều người | 86 |
48 | Thấy xác chết | 04, 60 |
49 | Thèm khát tình yêu | 86, 31 |
50 | Thi đỗ | 26, 28 |