
| STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
|---|
| 451 | Dao phay | 85 |
| 452 | Dao xây | 16, 61 |
| 453 | Dắt bò | 02, 28 |
| 454 | Dắt trâu | 29 |
| 455 | Dầu hỏa | 17, 71, 16, 61 |
| 456 | Đầu nhiều chấy | 78 |
| 457 | Đầu trâu | 51, 71, 91 |
| 458 | Đầu vú | 38, 39, 84 |
| 459 | Dây chuyền vàng | 08, 80 |
| 460 | Dạy võ | 56, 06 |
| 461 | Dây xích | 04, 46, 61 |
| 462 | Đe dọa | 37, 73, 78 |
| 463 | Đẻ ra cá | 00, 01, 99, 94 |
| 464 | Đẻ ra mèo | 01, 23, 62 |
| 465 | Dê | 56 |
| 466 | Đền cổ | 46, 66 |
| 467 | Đèn ông sao | 44, 55 |
| 468 | Đèn thần | 07, 57, 75 |
| 469 | Đi bộ đội | 15, 53 |
| 470 | Đi câu không được cá | 23, 24, 12 |
| 471 | Đi câu | 64, 74, 24 |
| 472 | Đi chơi xuân | 19, 39 |
| 473 | Đi đái dắt | 98, 99 |
| 474 | Đi đánh được cá | 76, 87, 78 |
| 475 | Đi đổ cứt | 15, 16, 61 |
| 476 | Đi đò dọc | 73, 37, 32 |
| 477 | Đi đò | 73, 04, 44 |
| 478 | Đi du lịch | 87 |
| 479 | Đi học | 17 |
| 480 | Đi ỉ chảy | 01, 06 |
| 481 | Đi ỉ gặp người | 67, 76 |
| 482 | Đi ỉa chảy | 01, 06 |
| 483 | Đi ỉa đông người | 08, 09 |
| 484 | Đi ỉa gặp người | 67, 76 |
| 485 | Đi ỉa | 86, 98 |
| 486 | Đi làm | 01, 21, 06 |
| 487 | Đi lễ | 12, 21 |
| 488 | Đi mua giày | 56, 06 |
| 489 | Đi phà qua sông | 17, 18 |
| 490 | Đi tắm | 39, 93, 83 |
| 491 | Đi tàu | 39, 87, 78 |
| 492 | Đi thi | 26 |
| 493 | Đi thuyền | 23, 59, 93, 39 |
| 494 | Đi trên sông | 15, 05 |
| 495 | Đi vắng | 05, 20, 25 |
| 496 | Đi về gặp mưa | 08, 70, 07 |
| 497 | Đi xa đánh nhau | 93, 39 |
| 498 | Đi xa ngoại tình | 23, 59 |
| 499 | Đi xe cúp | 85, 57 |
| 500 | Đỉa bám đầy người | 28, 11 |