| STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
|---|
| 551 | Giá treo cổ | 84, 68 |
| 552 | Giải thoát | 84, 85 |
| 553 | Giáo viên | 52, 57 |
| 554 | Giấy tờ ướt | 26, 66 |
| 555 | Giếng nước | 29, 92 |
| 556 | Gieo trồng | 57, 46 |
| 557 | Giết lợn | 82, 32 |
| 558 | Giết người | 83, 47 |
| 559 | Giò chả | 22, 43 |
| 560 | Giò | 78, 84, 89 |
| 561 | Giông bão | 08, 58, 53 |
| 562 | Giun | 11, 94 |
| 563 | Hà mã | 56 |
| 564 | Hai anh em bế nhau | 73 |
| 565 | Hai bàn thờ | 46, 96, 91 |
| 566 | Hai bố con | 32, 82, 98 |
| 567 | Hai chị em đánh nhau | 45, 57 |
| 568 | Hai con chó | 96, 94 |
| 569 | Hai con mèo cắn nhau | 86 |
| 570 | Hai lần thấy mẹ | 62, 83, 68, 80 |
| 571 | Hai người đàn ông chết đuối | 04, 06 |
| 572 | Hai người khiêng quan tài | 83, 87 |
| 573 | Hai quan tài | 26, 16, 36 |
| 574 | Hai thằng ăn cắp | 26, 62 |
| 575 | Hãm hại | 84 |
| 576 | Hầm tối tăm | 87, 82, 78 |
| 577 | Hàn bánh xe | 41, 46 |
| 578 | Hành kinh | 67, 68 |
| 579 | Hát văn | 25, 50, 55 |
| 580 | Heo rừng | 78 |
| 581 | Hiện vật | 65, 56 |
| 582 | Hiếp dâm | 92, 84 |
| 583 | Hổ | 78 |
| 584 | Hoa sen | 45 |
| 585 | Hoa súng | 10, 20 |
| 586 | Hoàng tử | 83, 38 |
| 587 | Học trò | 27, 37 |
| 588 | Hòm đạn | 90, 95, 59 |
| 589 | Hồn người chết | 04, 40, 80, 84 |
| 590 | Hôn nhau | 00, 84 |
| 591 | Hồn quý | 75 |
| 592 | Hùm beo | 29, 40 |
| 593 | Hương cháy | 07, 20, 70, 57 |
| 594 | Hương đèn | 06, 31, 63, 82 |
| 595 | Ỉa bậy chùi đít không sạch | 86, 98, 49, 39 |
| 596 | Kè cầu ao | 66, 61, 70 |
| 597 | Kẻ chăn trâu | 13, 31, 60 |
| 598 | Kẻ cướp | 03, 83 |
| 599 | Kẻ trộm cậy cửa | 79, 20 |
| 600 | Kéo thuyền trên sông | 06, 60 |