STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
---|
601 | Kéo thuyền | 38, 83, 88 |
602 | Kêu cứu | 35, 65 |
603 | Khách hàng | 30, 89 |
604 | Khách sạn | 32, 47 |
605 | Khai thác vàng | 12, 21, 10, 01 |
606 | Khâm phục | 37, 73 |
607 | Khăn mặt | 73, 96 |
608 | Khăn màu hồng | 04, 24 |
609 | Khăn nhung | 78, 87 |
610 | Khẩu pháo | 70, 72 |
611 | Khâu vá | 36 |
612 | Khí giới | 07, 70 |
613 | Khỉ | 56 |
614 | Khiêu vũ | 42, 47, 43 |
615 | Khó đẻ | 19, 91, 96 |
616 | Khỏa thân | 18, 81, 48, 84 |
617 | Khoai lang | 51, 52, 95 |
618 | Khoang tầu | 41, 71 |
619 | Khoe | 56, 59 |
620 | Kì lân | 65, 78 |
621 | Kiếm | 96 |
622 | Kim chỉ | 11, 94, 15 |
623 | Lá rụng | 51, 59 |
624 | Lá thư | 75, 76, 83 |
625 | Lá vàng | 86, 48 |
626 | Lái buôn | 32 |
627 | Làm cổng | 56 |
628 | Làm nhà hộ bạn | 07, 19 |
629 | Làm tình | 19, 69 |
630 | Lâu đài bị đốt | 03, 87 |
631 | Lâu đài | 82, 87 |
632 | Lấy đàn bà điên | 83 |
633 | Lấy nước trong bể | 02, 07 |
634 | Lịch bắt cá | 21, 32 |
635 | Lò sưởi tắt | 42, 47 |
636 | Lọc dầu | 37, 57, 97 |
637 | Lội ao vớt bèo | 08, 18 |
638 | Lội bị bõm | 04, 09, 32 |
639 | Lội ruộng | 09, 90, 99 |
640 | Lợn cắn | 17, 71, 61 |
641 | Lợn đen nhỏ | 38 |
642 | Lợn nhà | 39 |
643 | Lợn quay | 04, 40 |
644 | Lợn trắng | 74, 79 |
645 | Lớp học đông người | 81, 84 |
646 | Lốp xe đạp | 01, 08 |
647 | Lửa cháy | 07, 27, 67, 87 |
648 | Lừa đảo | 59 |
649 | Lửa đốt dế mèn | 27, 72 |
650 | Lúa gạo | 08, 80 |