
| STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
|---|---|---|
| 801 | Nhà đẹp | 66, 16 |
| 802 | Nhà hát | 38, 83 |
| 803 | Nhà hộ sinh | 37, 73, 71, 79 |
| 804 | Nhà mái bằng | 46, 64 |
| 805 | Nhà mát | 32, 23 |
| 806 | Nhà máy | 48, 68, 28 |
| 807 | Nhà nghỉ mát | 32 |
| 808 | Nhà | 23 |
| 809 | Nhà ngói đỏ | 84, 92 |
| 810 | Nhà ở bình thường | 26, 66, 86, 96 |
| 811 | Nhà to | 51, 89 |
| 812 | Nhà tối tăm | 25, 65 |
| 813 | Nhà tối tăm | 27, 37 |
| 814 | Nhà trọ | 92, 19 |
| 815 | Nhà trọ | 02, 18, 51 |
| 816 | Nhà vệ sinh | 34, 71 |
| 817 | Nhà xe | 65, 66, 67 |
| 818 | Nhận được của bố thí | 48 |
| 819 | Nhẫn ngọc | 37, 73 |
| 820 | Nhận tiền của người con gái | 88 |
| 821 | Nhẫn vàng | 01, 10, 00 |
| 822 | Nhện trăng xa | 63 |
| 823 | Nhện | 56 |
| 824 | Nhiều ghế | 44, 84 |
| 825 | Nhiều hũ nước đái | 96, 69 |
| 826 | Nhiều màu | 78 |
| 827 | Nhiều người đòi nợ mình | 56 |
| 828 | Nhìn thấy máu người chảy | 09, 54 |
| 829 | Nhổ tóc sâu | 64, 46, 41 |
| 830 | Nóc nhà | 86, 68 |
| 831 | Nồi áp suất | 84, 39 |
| 832 | Nói chuyện với bố | 51, 56 |
| 833 | Nói chuyện với mẹ | 57, 75 |
| 834 | Nói chuyện với người chết | 84, 29 |
| 835 | Nói chuyện với người đã chết | 75, 76, 90, 92 |
| 836 | Nói dối bạn | 09, 37 |
| 837 | Nói tục | 41, 91, 96 |
| 838 | Nữ rụng răng | 03, 53, 85 |
| 839 | Nước chảy | 35, 45, 65 |
| 840 | Nước đái có máu | 43 |
| 841 | Nước dâng cao | 06, 56, 66 |
| 842 | Nước dâng vào ngõ | 06, 56 |
| 843 | Nước dâng | 06, 66, 86, 56, 07, 70, 50 |
| 844 | Nước lụt | 67, 78 |
| 845 | Nước mắt | 87, 85 |
| 846 | Nước sông dâng cao | 89, 98 |
| 847 | Nước to vào nhà | 06, 08, 56 |
| 848 | Nướng sắn | 99, 94 |
| 849 | Ổ khóa | 95, 86 |
| 850 | Ô tô cháy | 47, 56 |