STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
---|
901 | Quét nhà | 34, 43 |
902 | Cuốc xẻng | 68 |
903 | Quyển vở | 18, 19 |
904 | Ra đa | 45, 54 |
905 | Ra suối mưa to | 35, 53 |
906 | Rắn bơi | 21, 82 |
907 | Rắn cắn gót chân | 57 |
908 | Rắn cắn người | 43, 73 |
909 | Rắn cắn | 14, 59, 95 |
910 | Rắn đất | 38, 78 |
911 | Rắn đuổi | 69 |
912 | Rắn hai đầu | 15, 51 |
913 | Rắn quấn chân | 96 |
914 | Rắn quấn người | 49, 97 |
915 | Rắn quấn | 05, 15, 51 |
916 | Rắn rết | 00, 20, 28, 40, 82 |
917 | Râu mọc dài | 25, 57 |
918 | Râu | 03, 53, 07, 75 |
919 | Rệp | 26, 64 |
920 | Rổ đỗ | 28, 48, 68, 86 |
921 | Rổ trứng | 70, 30 |
922 | Rơi kính đeo | 32, 89 |
923 | Rơm rạ | 36, 78 |
924 | Rồng bay | 57, 34 |
925 | Rùa biển | 87 |
926 | Rửa chân | 86, 68 |
927 | Rùa | 56 |
928 | Rụng cả hàm răng | 03 |
929 | Rụng một chiếc răng | 31 |
930 | Rụng răng | 31, 32, 56, 62 |
931 | Sấm sét | 94, 95, 54 |
932 | Sang nhà láng giềng | 42, 43, 64 |
933 | Sao trên trời | 33, 38 |
934 | Sắt | 93, 58 |
935 | Say rượu | 35, 45, 90 |
936 | Sinh đẻ | 27, 56 |
937 | Sinh lí hai người | 02, 22 |
938 | Sổ điểm | 30, 35 |
939 | Sợ ma | 75, 23, 96 |
940 | Sổ rách bìa | 45, 49 |
941 | Sổ sách | 38, 88 |
942 | Sông ngòi | 42 |
943 | Sư sãi bắt đồn | 76, 46 |
944 | Sư tử | 25, 45 |
945 | Sửa lại hố xí | 79, 70 |
946 | Súng ak | 86 |
947 | Súng b40 | 18, 64 |
948 | Súng bắn dài | 68 |
949 | Súng hơi | 00, 97 |
950 | Suối nước đục | 09, 18 |