STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
---|
51 | Bài có tứ quý | 63, 64 |
52 | Bãi tha ma | 78, 87 |
53 | Bàn ăn bày đẹp | 06 |
54 | Bàn ăn dọn sạch | 42, 46 |
55 | Bắn bị thương | 48 |
56 | Bàn cờ | 14, 54, 74, 94 |
57 | Bắn cung tên | 77, 72 |
58 | Bán hàng | 18, 28, 98 |
59 | Bạn hiền | 38, 83 |
60 | Bán nhẫn vàng | 67 |
61 | Bàn thờ bị đổ | 05, 55 |
62 | Bàn thờ nghi ngút | 89, 98 |
63 | Bàn thờ | 15, 43, 46, 95 |
64 | Băng đạn | 32 |
65 | Bằng lòng đồng ý | 52, 32 |
66 | Bánh dày | 85 |
67 | Bánh mì đen | 35, 54 |
68 | Bánh ngọt | 52, 02 |
69 | Bánh pháo | 34 |
70 | Bánh tẩm bột rán | 53, 65 |
71 | Bánh xe | 82 |
72 | Bao diêm | 65 |
73 | Bảo lãnh vỡ đầu | 86 |
74 | Bảo vật | 06, 31, 63, 82 |
75 | Báo | 26, 62 |
76 | Bắp cải | 50, 52 |
77 | Bắp ngô | 85, 35, 53 |
78 | Bắt bớ | 05, 19 |
79 | Bắt cá ở suối | 45 |
80 | Bát đĩa | 85, 87 |
81 | Bắt được nhiều cá | 23, 65, 08, 56 |
82 | Bật lửa | 07, 70, 75 |
83 | Bất lực | 26, 32 |
84 | Bát ngọc | 30, 70 |
85 | Bát nhang | 02, 52, 24 |
86 | Bắt rận cho chó | 93, 83 |
87 | Bát | 31, 38 |
88 | Bẻ gẫy đập vỡ | 96, 04 |
89 | Bè gỗ | 19, 69 |
90 | Bẻ ngô | 53, 35 |
91 | Bể nước ăn | 45, 62, 21 |
92 | Bể nước | 62, 81 |
93 | Bể nuôi cá cảnh | 14, 54 |
94 | Bến xe | 58, 98 |
95 | Bếp củi cháy to | 96, 21 |
96 | Bếp đun | 40, 49 |
97 | Bếp lò | 43, 63, 83 |
98 | Bẹp lốp xe | 58, 98 |
99 | Bếp lửa | 20, 25, 54 |
100 | Bị bỏng lửa | 69, 80 |