
| STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
|---|---|---|
| 951 | Suối nước trong | 41, 47 |
| 952 | Sụt lở | 09, 13 |
| 953 | Tai nạn ô tô | 69, 54 |
| 954 | Tai nạn tàu hỏa | 07, 26 |
| 955 | Tai nạn xe máy | 95 |
| 956 | Tai nạn | 00, 04, 40, 46 |
| 957 | Tắm bồn | 61, 82, 76 |
| 958 | Tắm nước lạnh | 61, 86 |
| 959 | Tắm nước trong | 16, 61 |
| 960 | Tắm sông | 94, 76 |
| 961 | Tàn sát | 05, 59 |
| 962 | Tảng đá | 20, 40, 60, 80 |
| 963 | Tập võ | 70, 72 |
| 964 | Tầu bay | 10, 11 |
| 965 | Tàu biển | 11, 70, 90 |
| 966 | Tầu hỏa | 74, 72 |
| 967 | Tàu thủy cháy | 38, 83 |
| 968 | Tàu thủy | 11, 16 |
| 969 | Tẩy rửa | 62, 41, 10, 01 |
| 970 | Tên lửa | 01 |
| 971 | Thạch thùng | 32, 72 |
| 972 | Tham ăn | 69, 84 |
| 973 | Thẩm phán quan tòa | 24, 89 |
| 974 | Thần chết | 83, 93 |
| 975 | Thần tài | 36, 39, 79, 10 |
| 976 | Than thở | 90, 95 |
| 977 | Thằng điên | 74, 75 |
| 978 | Thằng hề | 03, 08 |
| 979 | Thằng ngốc | 29, 90 |
| 980 | Thành lũy | 40, 45, 54 |
| 981 | Thanh sắt | 19, 09 |
| 982 | Thất vọng | 12, 71, 64 |
| 983 | Thấy bể nước | 87, 54, 61 |
| 984 | Thầy bói | 14, 64, 49 |
| 985 | Thấy có nước mà không người tắm | 32, 64, 68, 37 |
| 986 | Thầy cúng | 40, 45 |
| 987 | Thấy dây dầu | 39 |
| 988 | Thấy người bé nhỏ | 45, 61 |
| 989 | Thấy người bị ám sát | 22, 37 |
| 990 | Thấy người bị treo cổ | 95, 97 |
| 991 | Thấy người cao lớn | 21, 32 |
| 992 | Thấy người còn trẻ | 64, 78 |
| 993 | Thấy người đi dạo | 32, 89 |
| 994 | Thấy người đội mũ | 56, 89 |
| 995 | Thấy người đốt làng | 06, 21, 48 |
| 996 | Thấy người mua | 68 |
| 997 | Thấy người to béo | 25, 75, 74 |
| 998 | Thấy tiền | 02, 52, 82 |
| 999 | Thấy treo cổ nhiều người | 86 |
| 1000 | Thấy xác chết | 04, 60 |