STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
---|
151 | Bữa ăn một mình | 74, 31, 84, 14, 16 |
152 | Bùa ngải | 16, 18, 78 |
153 | Bụi cây | 56, 65 |
154 | Bùn đầm lầy | 82, 62 |
155 | Bùn lấy | 73, 37, 23 |
156 | Buộc mắc dây | 07, 14 |
157 | Bươm bướm | 26, 62 |
158 | Buồn phiền | 42, 32 |
159 | Buồn vì chồng | 01, 07 |
160 | Buồn vì vợ | 09, 90 |
161 | Buồng cau | 10, 30, 70, 75 |
162 | Buồng chuối | 70, 72 |
163 | Buồng kín | 41, 70, 72 |
164 | Cá cảnh | 40 |
165 | Cá chép | 58 |
166 | Cá chuối | 59 |
167 | Cá chuồn | 76 |
168 | Ca hát vui chơi | 19, 29 |
169 | Ca hát | 07, 57, 94 |
170 | Cá lóc | 68 |
171 | Cá mây chiều | 28, 82 |
172 | Cá nướng | 48 |
173 | Cá quả | 45 |
174 | Cá rô | 20, 40, 82 |
175 | Cá sấu | 89 |
176 | Cá thường | 56 |
177 | Cá to nhỏ | 09 |
178 | Cá trạch | 85 |
179 | Cá trắm | 01, 41, 81, 43 |
180 | Cá trắng | 46 |
181 | Cá trê | 48 |
182 | CÁ vàng | 20, 29 |
183 | Cá | 79 |
184 | Cái bàn | 95 |
185 | Cái bình | 85 |
186 | Cái cân | 89, 86 |
187 | Cái câu | 01, 26, 73 |
188 | Cái cày | 26, 75, 56 |
189 | Cái chậu | 94, 32 |
190 | Cái chày | 11, 98 |
191 | Cái chén | 93 |
192 | Cái chổi | 85, 93 |
193 | Cái chum | 75, 35 |
194 | Cái cù | 02, 32, 62 |
195 | Cái dấu | 25, 75 |
196 | Cái ghế | 49, 68 |
197 | Cái giếng | 92, 29 |
198 | Cái kẹo | 36, 02 |
199 | Cái kim | 84, 34 |
200 | Cái kính | 85 |