STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
---|
251 | Cây nhiều lộc | 04, 05 |
252 | Cây nở hoa | 43, 16, 61 |
253 | Cây sai quả | 49, 73, 36 |
254 | Cây to | 33, 66, 76 |
255 | Cây xoan | 49, 94 |
256 | Chải chuốt | 20, 30, 60 |
257 | Chai lọ | 34, 50 |
258 | Chái thìa | 63 |
259 | Chai | 94, 86 |
260 | Chăn gối | 46, 47, 70 |
261 | Cánh chim | 01, 65 |
262 | Cháo lòng | 49, 97 |
263 | Chấy đầy đầu | 57, 59 |
264 | Cháy đồ điện | 77, 78, 79 |
265 | Cháy đống rơm | 17, 71, 27, 72 |
266 | Chảy máu | 08, 19, 29, 69 |
267 | Cháy nhà | 05, 43, 67 |
268 | Chấy rận | 79, 84, 02 |
269 | Chém chuột | 92 |
270 | Chém nhau | 17, 37, 77 |
271 | Chén to | 94, 95 |
272 | Chết đuối sống lại | 00, 06 |
273 | Chết đuối | 07, 30, 84 |
274 | Chết sống lại | 62, 74 |
275 | Chia ly | 52, 57, 72 |
276 | Chiến thắng | 96, 86 |
277 | Chim bay | 67 |
278 | Chim cánh cụt | 24, 78 |
279 | Chim đậu | 87 |
280 | Chim hòa bình | 32 |
281 | Chim ỉa vào người | 27 |
282 | Chim sẻ đậu | 76 |
283 | Chim trời | 87 |
284 | Chó cắn chảy máu | 98, 99 |
285 | Chó cắn đuổi | 58, 38 |
286 | Chó cắn | 29, 92, 23 |
287 | Cho con xe | 69, 96, 64 |
288 | Cho con | 05, 75 |
289 | Chó đẻ | 51, 91 |
290 | Chó đến nhà | 93, 98 |
291 | Chó đen | 94, 68 |
292 | Chó | 09, 96 |
293 | Chờ đợi | 53, 64 |
294 | Chó đuổi chạy xuống ao | 68 |
295 | Chỗ kín đàn ông | 01, 21 |
296 | Cho xe | 29, 79, 92 |
297 | Chợ | 25, 52 |
298 | Chơi cờ tướng | 13, 31 |
299 | Chơi đá bóng | 89, 97 |
300 | Chơi điện tử | 46, 48, 84 |