STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
---|
351 | Con lươn | 56, 90 |
352 | Con mèo | 18, 58, 89 |
353 | Con mình chết | 35 |
354 | Con mọt | 05, 39 |
355 | Con muỗi | 46 |
356 | Con nai | 34, 48 |
357 | Con ngỗng | 08, 83 |
358 | Con ngựa | 12, 52, 72 |
359 | Con nhái | 26, 62 |
360 | Con nhện | 33, 73 |
361 | Con ở | 25, 65, 76 |
362 | Con ốc nhồi | 67 |
363 | Con ốc | 65 |
364 | Con quạ | 26, 62, 65 |
365 | Con rái cá | 48, 79 |
366 | Con rắn | 32, 42, 72 |
367 | Con rệp | 98 |
368 | Con rết | 94 |
369 | Con rồng | 10, 50, 90 |
370 | Con ruồi | 35 |
371 | Con sò | 48 |
372 | Con sóc | 69, 79 |
373 | Con tàu | 42, 82 |
374 | Con thỏ | 08, 48, 69 |
375 | Con thuyền | 33, 38 |
376 | Con tim | 11, 31, 51, 71 |
377 | Con tin | 85, 97 |
378 | Con tôm | 58 |
379 | Con trai cho vàng | 43 |
380 | Con trai đầu lòng | 79 |
381 | Con trăn đầy người | 86, 87 |
382 | Con trăn | 03, 63 |
383 | Con trâu | 03, 63, 86 |
384 | Con trĩ | 01, 21, 61, 26 |
385 | Con vẹm | 61, 62 |
386 | Con vịt | 49 |
387 | Con voi | 13, 53 |
388 | Công an | 14, 34, 54 |
389 | Cổng chào | 20, 40, 80 |
390 | Cống rãnh | 04, 44 |
391 | Cổng trào | 40, 80, 20 |
392 | Cột điện | 11 |
393 | Củ cà rốt | 01, 51 |
394 | Củ khoai | 75, 95 |
395 | Củ su hào | 00, 01, 06 |
396 | Cua bể | 05, 46, 65 |
397 | Của đàn bà | 27, 87, 28 |
398 | Cúng chay | 37, 71 |
399 | Cúng người chết | 74 |
400 | Cúng tổ tiên | 40, 46 |