STT | Tên Giấc Mơ | Con Số Giải Mã |
---|
51 | Cãi nhau | 36, 37, 68 |
52 | Cái nhìn hẹp hòi | 72, 27 |
53 | Cái nhìn nham hiểm | 61, 49 |
54 | Cái nhìn tốt | 27, 72 |
55 | Cái nón | 05, 15, 75 |
56 | Cái tát | 06 |
57 | Cái tẩu | 26, 75, 21 |
58 | Cái thìa | 54 |
59 | Cái thuổng | 94, 96 |
60 | Cái tích | 93 |
61 | Cái xẻng | 63, 64 |
62 | Cái xích | 79, 82 |
63 | Căn buồng bình thường | 20, 21, 40, 60 |
64 | Cần câu | 26, 75 |
65 | Cảnh buồn | 46 |
66 | Cánh cửa cũ | 44, 94 |
67 | Cánh cửa mới đóng | 42, 43, 52 |
68 | Cánh cửa | 28, 38 |
69 | Cánh tay lông lá | 42 |
70 | Cánh tay | 18, 81 |
71 | Cào cào | 53 |
72 | Cạo râu | 83, 84 |
73 | Cắt tóc nam | 14, 54, 65, 45 |
74 | Cắt tóc nữ | 57, 85 |
75 | Cắt tóc | 82, 83, 85 |
76 | Cát | 36, 63 |
77 | Câu cá ao hồ | 08, 80, 85 |
78 | Câu cá rô | 76 |
79 | Câu được cá | 83, 33 |
80 | Câu được rắn | 01, 81 |
81 | Cầu vồng | 04, 40, 45 |
82 | Cây cảnh trong nhà | 06 |
83 | Cày cấy | 09, 90, 89 |
84 | Cây chuối | 34, 84 |
85 | Cây cổ thụ | 50, 54 |
86 | Cây khế | 07, 70 |
87 | Cây không hoa | 75, 85 |
88 | Cây nhiều lộc | 04, 05 |
89 | Cây nở hoa | 43, 16, 61 |
90 | Cây sai quả | 49, 73, 36 |
91 | Cây to | 33, 66, 76 |
92 | Cây xoan | 49, 94 |
93 | Chải chuốt | 20, 30, 60 |
94 | Chai lọ | 34, 50 |
95 | Chái thìa | 63 |
96 | Chai | 94, 86 |
97 | Chăn gối | 46, 47, 70 |
98 | Cánh chim | 01, 65 |
99 | Cháo lòng | 49, 97 |
100 | Chấy đầy đầu | 57, 59 |